Nhãn dán PP:
Màng Polypropylene. Sau khi xử lý, màng có thể được làm thành màng trong suốt, trắng, nhẹ, mờ và tráng kim loại, trong đó màng PP trong suốt có độ trong suốt tuyệt vời, nhãn trên thân chai trông như không có nhãn.
Nhãn dán PE:
Chống ăn mòn tốt, chống thấm nước, chống rách mạnh.
Đây là sự lựa chọn tốt nhất cho nhãn hành lý trong ngành đường sắt và hàng không.
Nhãn dán sử dụng:
Nó được sử dụng trong các sản phẩm nhỏ và nhẹ như thực phẩm, đồ uống, thiết bị điện, thuốc, hàng hóa, công nghiệp nhẹ và phần cứng.
Tham số | PP |
---|---|
Độ dày | 0,15mm - 3,0mm |
Tỉ trọng | 1,38 g/cm³ |
Độ bền kéo | 45 - 55 MPa |
Sức mạnh tác động | Trung bình |
Khả năng chịu nhiệt | 55 - 75°C |
Tính minh bạch | Tùy chọn trong suốt/mờ đục |
Chống cháy | Cấp độ chống cháy tùy chọn |
Kháng hóa chất | Xuất sắc |
Ưu điểm kỹ thuật của màng PP/PE dính
Trong ngành dán nhãn và đóng gói, màng PP/PE kết dính với hiệu suất vượt trội không chỉ nâng cao tính năng sản phẩm và giá trị thương hiệu mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Các ứng dụng chuyên nghiệp của màng PP/PE chủ yếu được thể hiện ở sáu khía cạnh sau:
Thông qua việc tối ưu hóa xử lý bề mặt, kiểm soát khả năng tương thích mực/vật liệu và điều chỉnh thông số quy trình, hầu hết các vấn đề thường gặp của màng PP/PE có thể được giải quyết hiệu quả, đảm bảo chất lượng ổn định và hiệu suất sử dụng vượt trội.
Xu hướng thị trường
Tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường màng dính
Mặc dù dữ liệu chuyên biệt dành riêng cho màng keo PP/PE còn khan hiếm, nhưng các loại màng keo nói chung - bao gồm màng PP và PE - lại cho thấy đà tăng trưởng mạnh mẽ. Năm 2024, thị trường màng keo toàn cầu đạt khoảng 39,11 tỷ USD và dự kiến sẽ tăng lên 58,45 tỷ USD vào năm 2034, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 4,1%.
PP & PE là vật liệu chủ yếu
Màng keo làm từ polyethylene dẫn đầu ngành nhờ khả năng chắn chắn tuyệt vời, độ bền kết cấu và hiệu quả chi phí. Tiếp theo là màng polypropylene, được đánh giá cao nhờ độ trong suốt, độ dẻo dai và khả năng kháng hóa chất, khiến chúng trở nên phổ biến trong các ứng dụng đóng gói, ô tô và điện tử.
Triển vọng tương lai
Tập đoàn IMARC dự báo mức tăng trưởng từ 37,5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2024 lên 54,2 tỷ đô la Mỹ vào năm 2033, với tốc độ CAGR là 4,2% (2025–2033).
Mordor Intelligence dự đoán thị trường sẽ tăng trưởng từ 39,86 tỷ USD vào năm 2025 lên 50,61 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ CAGR là 4,89.
SkyQuest ước tính mức tăng trưởng từ 36,24 tỷ đô la Mỹ vào năm 2024 lên 48,83 tỷ đô la Mỹ vào năm 2032, với tốc độ CAGR là 3,8%
Contact us
We can help you solve any problem